Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy sấy chân không | 1.64 | 0.9 | 4465 | 47 | 23 |
máy | 1.09 | 0.9 | 6043 | 19 | 4 |
sấy | 0.8 | 0.2 | 3551 | 50 | 5 |
chân | 0.24 | 0.1 | 585 | 39 | 5 |
không | 0.3 | 0.8 | 5624 | 27 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy sấy chân không | 0.8 | 0.3 | 7499 | 79 |
máy sấy chân không công nghiệp | 1.23 | 0.5 | 3333 | 22 |
cấu tạo máy sấy chân không | 0.4 | 0.1 | 3953 | 34 |
cấu tạo của máy sấy chân không | 1.29 | 0.5 | 9261 | 95 |
cách hút chân không bằng máy sấy tóc | 1.19 | 0.8 | 5892 | 94 |
máy sấy không dây | 1.75 | 0.9 | 1868 | 94 |
may say khong chay | 1.77 | 0.4 | 4735 | 70 |
máy cắt chân không | 0.17 | 1 | 583 | 93 |
máy cô đặc chân không | 0.83 | 0.6 | 7598 | 12 |
máy chiên chân không | 0.66 | 0.7 | 8869 | 69 |
máy sấy tóc không dây | 1.54 | 0.6 | 8655 | 1 |
máy ép chân không | 0.91 | 0.7 | 5054 | 69 |
máy in không in | 1.66 | 1 | 1613 | 59 |
máy bơm chân không | 1.81 | 1 | 4918 | 14 |
máy cô quay chân không | 1.47 | 0.9 | 85 | 56 |
máy cắt chân không vcb | 0.02 | 0.1 | 3224 | 46 |
tủ sấy chân không | 0.71 | 1 | 1521 | 22 |
máy in không nhận | 0.98 | 0.5 | 6583 | 5 |
may in khong in | 1.58 | 0.2 | 7533 | 54 |
máy cắt không khí | 0.02 | 0.5 | 7879 | 72 |
kệ để máy giặt máy sấy | 0.71 | 0.4 | 8428 | 30 |
kệ máy giặt máy sấy | 1.47 | 0.9 | 5052 | 70 |
kẻ chân mày nam | 1.3 | 0.9 | 7615 | 17 |
may bom chan khong | 1.63 | 0.8 | 3858 | 50 |
máy không có ổ d | 0.7 | 0.1 | 2675 | 100 |