Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cấu tạo máy sấy chân không | 1.74 | 0.7 | 5207 | 29 |
cấu tạo của máy sấy chân không | 1.13 | 0.4 | 1261 | 17 |
máy sấy chân không | 1.92 | 0.9 | 8402 | 76 |
cấu tạo máy lọc không khí | 0.06 | 0.3 | 2108 | 74 |
cấu tạo máy hàn que | 1.4 | 0.8 | 5627 | 49 |
cấu tạo của máy sấy tóc | 0.15 | 0.3 | 1354 | 39 |
cấu tạo máy nén khí | 1.42 | 0.3 | 6451 | 32 |
máy tạo ẩm không khí | 1.37 | 0.2 | 7099 | 86 |
cấu tạo máy phay | 1.88 | 0.7 | 4308 | 57 |
cấu tạo của máy lọc không khí | 0.14 | 0.3 | 1068 | 71 |
máy giặt cấu tạo | 1.36 | 0.5 | 504 | 17 |
cấu tạo của máy phay | 1.14 | 0.4 | 2244 | 16 |
cấu tạo máy nén | 1.24 | 1 | 8808 | 13 |
cấu tạo máy phun sương | 0.27 | 0.5 | 1210 | 38 |
cấu tạo của máy chiếu | 0.36 | 0.7 | 658 | 8 |
cách tạo máy ảo | 0.5 | 0.8 | 5759 | 30 |
cấu tạo khí khổng | 1.87 | 0.6 | 764 | 89 |
tủ sấy chân không | 0.64 | 0.6 | 542 | 100 |
cấu tạo máy lạnh | 1.58 | 0.5 | 9415 | 5 |
cấu tạo máy hàn tig | 0.49 | 0.3 | 6359 | 93 |
may say khong chay | 1.19 | 0.1 | 5690 | 87 |
cach tao may ao | 1.31 | 0.1 | 2579 | 35 |
cau tao khi khong | 1.52 | 0.9 | 7250 | 6 |
tao không xa mày | 0.51 | 0.4 | 4864 | 58 |
cầu cầu cho ta cắn một cái | 0.7 | 0.9 | 3043 | 36 |