Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy cắt không khà | 0.94 | 0.3 | 1873 | 3 | 22 |
máy | 1.83 | 0.5 | 1934 | 66 | 4 |
cắt | 0.92 | 0.5 | 7498 | 49 | 5 |
không | 1.96 | 0.2 | 4891 | 98 | 6 |
khà | 1.26 | 0.5 | 8535 | 25 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt không khà | 0.1 | 0.5 | 9173 | 59 |
máy cắt không khà acb | 0.36 | 0.7 | 3802 | 59 |
máy cắt không khà acb schneider | 1.89 | 0.2 | 7087 | 17 |
máy cắt không khà acb mitsubishi | 1.64 | 0.3 | 6439 | 40 |
máy cắt không khà acb là gì | 1.59 | 0.9 | 5797 | 22 |
máy cắt plasma không dùng khà | 1.38 | 0.2 | 3939 | 82 |
cấu tạo máy cắt không khà acb | 1.19 | 0.1 | 4632 | 85 |
khà cụ điện nà o là máy cắt không khà | 0.8 | 0.5 | 73 | 79 |
máy cắt chân không vcb | 1.48 | 1 | 7444 | 38 |
máy cắt chân không | 0.21 | 0.5 | 1161 | 63 |