Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt chân không vcb | 0.27 | 0.2 | 5085 | 8 |
máy cắt chân không | 0.78 | 0.4 | 4262 | 63 |
máy cắt không khà acb | 0.6 | 0.5 | 7340 | 65 |
máy cắt không khà | 1.33 | 1 | 196 | 44 |
máy sấy chân không | 0.85 | 0.2 | 1190 | 46 |
máy chiên chân không | 0.71 | 0.5 | 6796 | 29 |
máy ép chân không | 0.01 | 0.3 | 6644 | 28 |
máy cắt vải đứng | 1.08 | 0.8 | 33 | 80 |
máy cắt trong hệ thống điện | 1.19 | 0.9 | 5081 | 52 |
máy cắt bao quy đầu | 0.91 | 0.3 | 4359 | 65 |
ma chung khoan vcb | 1.57 | 0.7 | 2104 | 11 |