Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt trong hệ thống điện | 0.34 | 0.6 | 9021 | 43 |
máy cắt cỏ điện | 1.14 | 0.7 | 1387 | 6 |
máy cắt điện là gì | 1.59 | 0.3 | 7790 | 53 |
máy cắt cỏ tự động | 0.37 | 0.7 | 8871 | 23 |
máy cắt giấy điện | 0.74 | 0.5 | 2079 | 15 |
máy cắt vải tự động | 1.73 | 0.6 | 5131 | 35 |
máy cắt không khí | 0.29 | 0.5 | 9983 | 74 |
máy cắt dây điện | 1.24 | 0.8 | 5464 | 79 |
máy cắt vải đứng | 0.61 | 0.9 | 5788 | 66 |
máy cắt đường bê tông | 0.61 | 0.5 | 7127 | 48 |
máy cắt thịt đông lạnh | 0.04 | 0.8 | 9286 | 85 |
máy cắt tuốt dây điện | 0.05 | 0.2 | 7524 | 69 |
hệ thống máy tính | 1.21 | 0.7 | 7253 | 95 |
hệ thống máy tự động | 1.1 | 0.9 | 6852 | 50 |
máy cẳt cỏ địa hình đồi dốc | 1.26 | 0.3 | 5401 | 59 |
máy cắt chân không | 0.93 | 0.6 | 1953 | 54 |
máy cắt công nghiệp | 0.29 | 0.4 | 3116 | 34 |
máy cắt vải công nghiệp | 0.54 | 0.9 | 8332 | 48 |
máy cắt cỏ tiếng anh là gì | 1.06 | 0.6 | 7218 | 68 |
máy đo cách điện | 1.76 | 0.4 | 3516 | 20 |
máy cắt dây đồng | 0.92 | 0.7 | 2321 | 95 |
máy cắt bê tông | 0.93 | 0.8 | 7331 | 69 |
he thong may tinh | 0.04 | 0.4 | 6046 | 99 |
may cat co tieng anh | 1.86 | 0.2 | 8485 | 42 |
may cat be tong | 0.7 | 0.6 | 2033 | 50 |