Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt đường bê tông | 0.17 | 0.8 | 4435 | 57 |
máy cắt bê tông nhựa đường kc20 | 0.07 | 0.2 | 8100 | 88 |
máy cắt bê tông | 1.9 | 0.3 | 7055 | 60 |
may cat be tong | 0.02 | 0.2 | 1427 | 5 |
máy đục bê tông | 0.19 | 0.8 | 3149 | 30 |
máy cắt bê tông 7 5kw | 0.41 | 0.2 | 8227 | 24 |
máy đục bê tông cầm tay | 1.64 | 0.5 | 6832 | 45 |
máy cắt trong hệ thống điện | 1.55 | 0.4 | 8402 | 8 |
máy cắt dây đồng | 0.93 | 0.4 | 3600 | 34 |
máy cắt cỏ tự động | 0.53 | 0.5 | 4327 | 43 |
cát bê tông thủ đức | 0.14 | 0.9 | 7423 | 24 |
máy cắt bê tông kc16 | 0.12 | 0.8 | 9423 | 12 |
máy cắt vải tự động | 0.35 | 0.1 | 5287 | 12 |
máy đầm bê tông | 1.63 | 0.6 | 6140 | 34 |
máy cắt vải đứng | 0.92 | 0.6 | 5858 | 3 |
máy cắt tuốt dây điện | 0.29 | 0.6 | 355 | 62 |
máy nén bê tông | 0.08 | 0.2 | 3237 | 46 |
máy cắt móng tay | 1.58 | 0.8 | 4536 | 52 |
máy mài bê tông | 1.6 | 0.7 | 1096 | 56 |
máy cắt dây điện | 0.98 | 0.9 | 8848 | 73 |
mặt cắt thang máy | 0.89 | 0.4 | 4059 | 58 |
máy cắt không khí | 0.02 | 0.7 | 1582 | 72 |
đầu cắt tôn gắn máy khoan | 1.16 | 0.3 | 4564 | 29 |
mua tong do cat toc | 0.37 | 0.9 | 3012 | 45 |
sơn tùng cao mét mấy | 1.76 | 1 | 2601 | 64 |