Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy cắt vải đứng | 0.34 | 1 | 9052 | 80 | 24 |
máy | 0.13 | 0.2 | 8917 | 49 | 4 |
cắt | 0.01 | 0.8 | 1696 | 31 | 5 |
vải | 0.31 | 0.9 | 800 | 34 | 5 |
đứng | 1.64 | 0.8 | 8572 | 13 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt vải đứng | 1.99 | 0.9 | 9716 | 67 |
máy cắt vải đứng eastman | 0.58 | 0.8 | 3324 | 51 |
dây mài máy cắt vải đứng | 1.15 | 0.5 | 5522 | 54 |
linh kiện máy cắt vải đứng | 0.29 | 0.1 | 1088 | 63 |
máy cắt vải tự động | 0.05 | 0.1 | 7785 | 72 |
máy cắt vải công nghiệp | 1.16 | 0.1 | 6166 | 100 |
dao máy cắt vải tự động | 1.49 | 1 | 6759 | 37 |
máy cắt trong hệ thống điện | 1.23 | 0.9 | 4103 | 13 |
máy cắt dây điện | 1.45 | 0.2 | 9526 | 42 |
máy cắt vải cầm tay | 1.11 | 0.6 | 7195 | 71 |
máy cắt không khí | 0.07 | 0.2 | 4275 | 88 |
máy cắt cỏ điện | 1.86 | 0.5 | 8206 | 74 |
máy cắt tuốt dây điện | 1.5 | 0.8 | 7875 | 77 |
máy cắt cỏ tự động | 0.97 | 0.3 | 9789 | 54 |
máy cắt dây đai | 0.43 | 0.1 | 3326 | 3 |
máy cắt giấy điện | 1.43 | 0.6 | 2642 | 76 |
máy cắt mẫu vải tròn | 1.35 | 0.6 | 6752 | 66 |
máy cắt dây đồng | 1.82 | 0.5 | 2489 | 3 |
máy cắt điện là gì | 0.97 | 0.2 | 91 | 82 |
máy cắt gạch đá | 0.71 | 0.1 | 4155 | 21 |
máy cắt chân không | 0.78 | 0.3 | 8844 | 21 |
máy cắt đa năng | 1.67 | 0.3 | 8102 | 24 |
máy cắt giấy để bàn | 1.55 | 0.4 | 2420 | 87 |
máy cắt đường bê tông | 0.78 | 0.7 | 5533 | 5 |
đá cắt máy cầm tay | 1.57 | 0.4 | 2886 | 21 |