Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt vải đứng eastman | 1.61 | 0.3 | 1649 | 85 |
máy cắt vải đứng | 0.87 | 1 | 5970 | 71 |
máy cắt vải tự động | 0.6 | 0.6 | 938 | 82 |
máy cắt dây đai | 0.49 | 0.8 | 829 | 90 |
dây mài máy cắt vải đứng | 1.51 | 0.2 | 4828 | 29 |
linh kiện máy cắt vải đứng | 0.53 | 0.8 | 8440 | 24 |
máy cắt vải công nghiệp | 0.34 | 0.3 | 9357 | 83 |
dao máy cắt vải tự động | 0.18 | 0.7 | 4166 | 16 |
máy cắt trong hệ thống điện | 0.73 | 0.1 | 7572 | 61 |
máy cắt dây điện | 1.15 | 1 | 4774 | 91 |
máy cắt vải cầm tay | 0.34 | 0.2 | 3157 | 45 |
máy cắt không khí | 0.34 | 1 | 5492 | 82 |
máy cắt cỏ điện | 1.14 | 0.5 | 4728 | 10 |
máy cắt tuốt dây điện | 1.97 | 1 | 6843 | 78 |
máy cắt cỏ tự động | 0.74 | 0.8 | 4686 | 23 |
máy cắt giấy điện | 0.65 | 0.6 | 6788 | 94 |
máy cắt mẫu vải tròn | 0.96 | 0.9 | 4910 | 95 |
máy cắt dây đồng | 0.44 | 1 | 12 | 2 |
máy cắt điện là gì | 1.64 | 0.4 | 3018 | 61 |
máy cắt gạch đá | 0.93 | 0.6 | 3512 | 89 |
máy cắt chân không | 0.6 | 0.1 | 7035 | 92 |
máy cắt đa năng | 0.43 | 0.6 | 4031 | 74 |
máy cắt giấy để bàn | 1.09 | 0.3 | 5143 | 82 |
máy cắt đường bê tông | 1.58 | 0.3 | 688 | 22 |
đá cắt máy cầm tay | 0.31 | 1 | 2097 | 99 |