Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy cắt dây đai | 1.04 | 0.6 | 908 | 67 | 20 |
máy | 1.21 | 0.7 | 8316 | 23 | 4 |
cắt | 1.73 | 0.4 | 1684 | 84 | 5 |
dây | 0.43 | 0.5 | 7183 | 20 | 4 |
đai | 0.87 | 1 | 7287 | 86 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt dây đai | 1.66 | 0.6 | 7626 | 51 |
máy cắt dây điện | 0.59 | 0.6 | 5633 | 15 |
máy cắt dây điện hs code | 0.68 | 0.2 | 8139 | 37 |
máy cắt dây điện tự động | 2 | 0.9 | 1837 | 44 |
máy cắt dây đồng | 0.07 | 0.3 | 6131 | 28 |
máy cắt tuốt dây điện | 1.65 | 1 | 1998 | 9 |
máy cắt dây edm | 0.17 | 0.1 | 1887 | 90 |
máy cắt cỏ điện | 1.36 | 1 | 3747 | 23 |
máy cắt đa năng | 0.31 | 0.8 | 3199 | 53 |
máy cắt vải đứng | 0.85 | 0.4 | 1371 | 80 |
máy cắt giấy điện | 0.34 | 0.8 | 8214 | 42 |
máy mài dây đai | 1.86 | 0.8 | 5794 | 95 |
máy đóng dây đai | 1.6 | 0.1 | 8147 | 16 |
máy cắt vải tự động | 0.8 | 0.3 | 2357 | 48 |
dao cắt máy tiện | 1.97 | 0.9 | 432 | 74 |
máy cắt cỏ tự động | 1.08 | 0.7 | 554 | 98 |
máy cắt điện là gì | 1.12 | 1 | 936 | 96 |
dao máy cắt vải tự động | 0.51 | 0.9 | 6174 | 5 |
đầu bò máy cắt cỏ | 1.72 | 0.9 | 2929 | 33 |
đá cắt máy cầm tay | 1.4 | 0.2 | 7466 | 93 |
máy cắt gạch đá | 0.18 | 1 | 2791 | 4 |
máy cắt không khí | 1.54 | 0.7 | 9231 | 23 |
máy cắt decal thành đạt | 0.9 | 0.5 | 2247 | 52 |
kìm cắt dây điện | 0.2 | 0.5 | 7772 | 82 |
máy cất đạm nguyên lý | 1.65 | 0.6 | 7734 | 89 |