Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy cắt cỏ điện | 1.87 | 0.6 | 3952 | 50 | 23 |
máy | 1.59 | 0.3 | 7791 | 77 | 4 |
cắt | 0.04 | 0.6 | 5007 | 27 | 5 |
cỏ | 1.55 | 0.8 | 1777 | 47 | 4 |
điện | 1.91 | 0.4 | 8519 | 44 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt cỏ điện | 0.49 | 0.5 | 5851 | 32 |
máy cắt cỏ đẩy tay chạy điện | 1.27 | 1 | 3648 | 61 |
máy cắt cỏ chạy điện | 0.36 | 0.9 | 5603 | 46 |
máy cắt cỏ cầm tay chạy điện | 1.8 | 0.3 | 6344 | 98 |
máy cắt cỏ dùng điện 220v | 0.12 | 0.8 | 6669 | 97 |
máy cắt cỏ sạc điện | 1.15 | 0.2 | 8945 | 25 |
máy cắt dây điện | 0.18 | 0.1 | 9126 | 5 |
máy cắt điện là gì | 1.32 | 0.3 | 817 | 78 |
máy cắt cỏ tự động | 0.06 | 0.4 | 4053 | 38 |
máy cắt giấy điện | 0.37 | 0.1 | 115 | 24 |
máy cắt tuốt dây điện | 1.89 | 0.7 | 3091 | 15 |
máy cắt trong hệ thống điện | 0.94 | 0.6 | 165 | 59 |
đầu bò máy cắt cỏ | 1.13 | 0.9 | 5484 | 86 |
máy cắt cỏ nhật | 0.16 | 0.6 | 338 | 4 |
máy cắt cỏ dùng pin | 0.26 | 0.5 | 4107 | 18 |
máy cẳt cỏ địa hình đồi dốc | 1.86 | 0.9 | 4536 | 44 |
máy cắt vải đứng | 1.19 | 0.4 | 7810 | 67 |
máy cắt dây đai | 1.13 | 0.2 | 5452 | 95 |
máy cắt công nghiệp | 1.97 | 0.5 | 6317 | 45 |
máy cắt cỏ dùng xăng | 1.11 | 0.9 | 1722 | 79 |
máy cắt dây đồng | 0.06 | 0.8 | 8678 | 38 |
máy cắt không khí | 0.67 | 0.6 | 8442 | 20 |
máy cắt cỏ nhật bãi | 1.54 | 0.1 | 7364 | 92 |
máy cắt vải tự động | 1.09 | 0.7 | 9936 | 90 |
máy cắt chân không | 0.46 | 0.8 | 9457 | 17 |