Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cẳt cỏ địa hình đồi dốc | 0.9 | 0.5 | 5712 | 86 |
máy cắt cỏ điện | 0.4 | 0.4 | 4951 | 57 |
máy cắt cỏ tự động | 1.18 | 0.6 | 7569 | 3 |
máy cắt điện là gì | 0.04 | 0.9 | 6042 | 77 |
máy cắt trong hệ thống điện | 0.32 | 0.5 | 7075 | 58 |
đội hình cỗ máy chiến đấu | 1.67 | 1 | 6708 | 40 |
máy cắt vải tự động | 1.63 | 0.6 | 4310 | 55 |
máy cắt dây điện | 1.79 | 0.8 | 5072 | 93 |
dao máy cắt vải tự động | 0.24 | 0.7 | 218 | 53 |
cách tính độ dốc mái | 0.79 | 0.1 | 3753 | 89 |
máy đo cách điện | 0.8 | 0.6 | 6443 | 41 |
máy cắt vải đứng | 0.07 | 0.5 | 1199 | 76 |
tính độ dốc mái | 0.73 | 0.3 | 1588 | 56 |
máy cắt dây đồng | 0.08 | 0.6 | 4960 | 75 |
đồi cát phương mai | 0.29 | 0.6 | 345 | 64 |
máy cắt không khí | 0.98 | 0.4 | 5197 | 59 |
độ dốc mái nhật | 0.13 | 0.1 | 2138 | 46 |
máy cắt tuốt dây điện | 0.71 | 0.7 | 4975 | 59 |
máy cắt giấy điện | 0.35 | 0.7 | 7740 | 9 |
máy cắt thịt đông lạnh | 1.37 | 0.2 | 3460 | 82 |
hinh nen may tinh doc la | 1.66 | 0.5 | 9852 | 63 |