Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt cỏ tự động | 0.64 | 1 | 8026 | 46 |
máy cắt vải tự động | 0.44 | 0.4 | 4826 | 9 |
máy cắt cỏ điện | 1.02 | 1 | 4397 | 11 |
dao máy cắt vải tự động | 1.34 | 0.5 | 6784 | 54 |
máy cắt dây đồng | 0.05 | 0.3 | 1026 | 78 |
máy co màng tự động | 1.52 | 0.3 | 7859 | 3 |
máy cắt trong hệ thống điện | 1.14 | 0.5 | 1485 | 60 |
đầu bò máy cắt cỏ | 1.03 | 0.9 | 3017 | 74 |
máy cho cá ăn tự động | 1.55 | 1 | 9181 | 12 |
máy may tự động | 1.95 | 1 | 9787 | 12 |
máy cắt tuốt dây điện | 1.07 | 0.8 | 4597 | 77 |
máy cho ăn tự động | 1.14 | 0.9 | 9810 | 50 |
máy cẳt cỏ địa hình đồi dốc | 0.08 | 0.9 | 6962 | 14 |
máy cắt đường bê tông | 0.72 | 0.1 | 2409 | 9 |
máy dịch tự động | 0.13 | 0.2 | 3578 | 49 |
tắt máy tự động | 1.22 | 0.2 | 3765 | 100 |
máy khoan tự động | 0.6 | 0.7 | 6281 | 40 |
máy cắt vải đứng | 0.9 | 0.3 | 339 | 46 |
máy dán cạnh tự động | 1.08 | 0.2 | 7650 | 81 |
máy cắt dây điện | 0.92 | 1 | 8278 | 41 |
cài tự động tắt máy | 1 | 0.5 | 1616 | 97 |
máy tưới cây tự động | 1.02 | 0.1 | 6819 | 56 |
máy cắt điện là gì | 1.71 | 0.4 | 9510 | 95 |
máy đóng chứng từ | 0.98 | 0.5 | 4939 | 29 |