Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
diện tích tam giác | 0.16 | 0.6 | 9931 | 75 | 22 |
diện | 0.84 | 0.8 | 7080 | 10 | 6 |
tích | 1.82 | 0.3 | 8792 | 22 | 5 |
tam | 0.25 | 0.9 | 1768 | 90 | 3 |
giác | 0.72 | 0.7 | 1390 | 12 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diện tích tam giác | 0.9 | 0.8 | 5511 | 12 |
diện tích tam giác đều | 0.35 | 0.1 | 4321 | 35 |
diện tích tam giác vuông | 0.19 | 1 | 4714 | 36 |
diện tích tam giác thường | 0.14 | 0.7 | 9768 | 48 |
diện tích tam giác đều cạnh a | 0.49 | 0.4 | 6867 | 26 |
diện tích tam giác công thức | 0.97 | 0.8 | 515 | 39 |
diện tích tam giác lớp 10 | 0.87 | 0.7 | 3241 | 93 |
diện tích tam giác tù | 1.21 | 0.4 | 3086 | 56 |
diện tích tam giác trong oxyz | 0.17 | 0.1 | 3213 | 50 |
diện tích tam giác vuông cân tại a | 1.92 | 0.9 | 592 | 13 |
diện tích tam giác khi biết 3 cạnh | 0.61 | 0.9 | 3262 | 5 |
diện tích tam giác lớp 5 | 0.98 | 0.5 | 781 | 99 |
diện tích tam giác vuông công thức | 0.94 | 0.3 | 9289 | 71 |
diện tích tam giác theo vecto | 1.12 | 0.9 | 8773 | 78 |
diện tích tam giác lớn nhất khi nào | 0.76 | 0.9 | 2070 | 19 |
công thức tính diện tích tam giác | 1.74 | 0.4 | 1560 | 50 |
tính diện tích tam giác | 0.77 | 0.1 | 2210 | 100 |
diện tích hình tam giác | 0.35 | 0.8 | 3955 | 12 |
cách tính diện tích tam giác | 1.89 | 0.1 | 4622 | 56 |
diện tích tam giác cân | 0.32 | 1 | 5678 | 85 |
diện tích tam giác vuông cân | 1.32 | 0.5 | 5522 | 84 |
cách tính diện tích hình tam giác | 0.55 | 0.8 | 8009 | 6 |