Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khóa tủ điện abb | 0.84 | 0.5 | 8787 | 3 | 22 |
khóa | 1.13 | 0.7 | 6500 | 93 | 5 |
tủ | 0.09 | 0.4 | 1070 | 56 | 4 |
điện | 0.69 | 0.4 | 7503 | 16 | 7 |
abb | 0.64 | 0.4 | 5305 | 12 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khóa tủ điện abb | 0.89 | 0.1 | 5450 | 4 |
khóa tủ điện ab301-1-1 | 1.74 | 0.8 | 7598 | 71 |
khóa tủ điện ab301-3-1 | 0.77 | 0.7 | 8549 | 75 |
khóa tủ điện ab301 | 1.19 | 0.8 | 8797 | 82 |
khóa tủ điện ab301-1 | 1.71 | 0.8 | 2619 | 58 |
ma chung khoan abb | 0.2 | 0.6 | 3985 | 26 |
khởi động từ abb | 0.54 | 0.6 | 8449 | 23 |
khoa hoc lap trinh robot abb | 1.88 | 0.1 | 7351 | 10 |
tài liệu biến tần abb | 1.8 | 0.4 | 7714 | 35 |
khoa điện điện tử | 0.02 | 0.9 | 2470 | 52 |
khởi động mềm abb | 0.75 | 0.5 | 8955 | 83 |
điện điện tử bách khoa | 1.16 | 0.3 | 6988 | 40 |
hãng abb việt nam | 1.29 | 0.5 | 6980 | 68 |
abb k.k | 0.78 | 0.9 | 9794 | 57 |
chứng khoán abs tuyển dụng | 1.06 | 0.3 | 4567 | 98 |
abb thailand co .ltd | 1.23 | 0.7 | 4997 | 17 |
huynh phong phu abb | 1.79 | 0.6 | 3207 | 29 |
abbvie chia cổ tức | 1.3 | 0.2 | 5727 | 12 |
công ty abb việt nam | 0.03 | 1 | 607 | 89 |
bang gia chung khoan abs | 0.86 | 0.8 | 1305 | 80 |
cách khóa tài khoản acb | 0.99 | 0.5 | 7317 | 78 |
https://www.abb.com | 1.73 | 0.2 | 5803 | 70 |
điện tử bách khoa | 1.25 | 0.7 | 6795 | 48 |
cong ty chung khoan abs | 0.77 | 0.3 | 8642 | 79 |
www.abb.com | 1.3 | 0.6 | 7556 | 16 |