Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khởi động từ abb | 1.94 | 0.8 | 471 | 72 | 23 |
khởi | 1.81 | 0.3 | 3132 | 6 | 6 |
động | 0.48 | 0.1 | 6237 | 75 | 7 |
từ | 0.44 | 0.3 | 3599 | 49 | 4 |
abb | 0.02 | 0.9 | 7489 | 50 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khởi động từ abb | 1.12 | 0.8 | 7097 | 75 |
khởi động mềm abb | 1.42 | 0.9 | 221 | 80 |
khoi dong mem abb | 1.54 | 0.1 | 9991 | 36 |
khóa tủ điện abb | 1.21 | 1 | 9321 | 15 |
hãng abb việt nam | 1.85 | 0.2 | 7686 | 90 |
thiết bị đóng cắt abb | 0.1 | 0.2 | 5443 | 40 |
công ty abb việt nam | 1.63 | 0.8 | 1023 | 92 |
cong ty tnhh abb vietnam | 0.68 | 0.8 | 219 | 59 |
khoa hoc lap trinh robot abb | 1.29 | 0.5 | 3143 | 92 |
công ty tnhh abb | 0.01 | 0.7 | 1217 | 51 |
abb ket qua kinh doanh | 1.43 | 0.7 | 2394 | 91 |
tài liệu biến tần abb | 1.09 | 0.9 | 8497 | 92 |
abb hong kong ltd | 1.63 | 0.7 | 5524 | 70 |
tài liệu lập trình robot abb | 0.61 | 0.2 | 8813 | 73 |
abb non pg vietnam | 1.61 | 0.5 | 4464 | 62 |
minh hien truong dinh abbvie | 0.42 | 0.3 | 548 | 13 |
khởi động mềm abb pstx | 0.28 | 0.3 | 6046 | 52 |
bảng giá khởi động mềm abb | 1.99 | 1 | 5919 | 28 |
bộ khởi động mềm | 0.86 | 0.4 | 159 | 24 |
khởi động mềm schneider | 1.02 | 0.3 | 3247 | 35 |
ma chung khoan abb | 1.72 | 0.5 | 9915 | 23 |
abb automation and electrification vietnam | 0.16 | 0.2 | 5971 | 28 |
abb k.k | 0.66 | 0.2 | 7737 | 33 |