Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng giá khởi động mềm abb | 1.51 | 0.6 | 8510 | 68 |
khởi động mềm abb | 1.39 | 0.5 | 4250 | 41 |
khởi động từ abb | 1.62 | 0.3 | 9281 | 55 |
khoi dong mem abb | 1.39 | 0.3 | 5214 | 32 |
hãng abb việt nam | 0.01 | 0.4 | 2179 | 48 |
khóa tủ điện abb | 0.06 | 0.6 | 3541 | 21 |
abb non pg vietnam | 1.2 | 0.1 | 369 | 55 |
công ty abb việt nam | 0.26 | 0.6 | 4581 | 22 |
ma chung khoan abb | 1.28 | 0.8 | 5610 | 45 |
abb ket qua kinh doanh | 0.02 | 0.6 | 6256 | 78 |
abb k.k | 0.73 | 0.3 | 9142 | 6 |