Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị điện eemc | 0.4 | 0.3 | 2750 | 20 | 25 |
thiết | 1.41 | 0.8 | 1699 | 85 | 7 |
bị | 1.93 | 0.2 | 911 | 68 | 4 |
điện | 0.12 | 0.2 | 9593 | 77 | 7 |
eemc | 0.39 | 0.8 | 3380 | 37 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị điện eemc | 1.12 | 0.1 | 7736 | 51 |
thiết bị điện nhẹ | 1.01 | 0.2 | 3316 | 41 |
thiết bị điện mpe | 1.47 | 0.3 | 3553 | 98 |
phần mềm thiết kế điện | 0.95 | 0.5 | 4416 | 67 |
thiết bị cơ điện | 1.19 | 0.2 | 9731 | 30 |
thiết bị điện tử | 1.72 | 0.5 | 1078 | 53 |
thiết bị định tuyến | 0.98 | 0.2 | 3595 | 42 |
định vị thiết bị | 1.96 | 0.1 | 9209 | 83 |
thiết bị điện là gì | 1.34 | 1 | 2939 | 42 |
ổ điện là thiết bị gì | 0.13 | 0.8 | 4682 | 80 |
trình điều khiển thiết bị | 1.09 | 0.1 | 4466 | 3 |
thiết bị điện gia dụng | 0.81 | 0.6 | 4275 | 10 |
thiết bị gia đình | 0.27 | 0.2 | 5471 | 67 |
động cơ điện là thiết bị | 1.62 | 0.9 | 9912 | 18 |
thiết bị điều khiển | 0.18 | 0.8 | 547 | 39 |
thiết bị trong tủ điện | 0.47 | 0.5 | 8787 | 69 |
điều khiển đa thiết bị | 1.46 | 0.5 | 7448 | 20 |
thiết bị điện uten | 0.98 | 0.5 | 921 | 13 |
công ty thiết bị điện | 1.12 | 0.1 | 7255 | 63 |
thiết bị điện công nghiệp | 0.73 | 0.7 | 4505 | 70 |
thiết bị định tuyến là gì | 1.59 | 0.7 | 3558 | 34 |
thiết kế cơ điện | 1.8 | 0.8 | 2115 | 11 |
thiết bị điện tử là gì | 0.15 | 0.8 | 2815 | 69 |
thiết kế tủ điện | 1.49 | 1 | 8998 | 47 |
vé đi phan thiết | 1.98 | 0.5 | 2353 | 21 |
thiết diện qua đỉnh | 0.57 | 0.5 | 8076 | 82 |
trinh dieu khien thiet bi | 0.89 | 0.5 | 5625 | 53 |