Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện máy văn chiến | 0.06 | 0.2 | 231 | 82 | 25 |
điện | 0.81 | 0.8 | 1126 | 36 | 7 |
máy | 0.05 | 0.7 | 1936 | 55 | 4 |
văn | 0.79 | 0.1 | 9401 | 39 | 4 |
chiến | 0.62 | 1 | 7465 | 74 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện máy văn chiến | 0.64 | 0.5 | 4161 | 88 |
hệ thống điện máy văn chiến | 1 | 0.7 | 8955 | 16 |
điện máy chiển huyền | 1.15 | 0.3 | 4236 | 34 |
máy cắt cỏ điện | 1.92 | 0.1 | 6061 | 17 |
vẽ máy bay chiến đấu | 0.41 | 0.8 | 2375 | 66 |
máy chiên chân không | 0.43 | 0.6 | 3683 | 64 |
máy bay chiến đấu | 0.34 | 0.2 | 3797 | 85 |
máy đo cách điện | 0.22 | 0.8 | 6036 | 86 |
máy bay chiến đấu việt nam | 0.66 | 0.3 | 481 | 54 |
nồi chiên không dầu điện máy xanh | 0.75 | 0.8 | 5007 | 72 |
máy cắt điện là gì | 1.86 | 0.2 | 7810 | 13 |
co may chien dau | 2 | 0.4 | 1195 | 100 |
máy điện một chiều | 1.32 | 0.1 | 4537 | 5 |
điện máy chí cường | 0.93 | 0.8 | 679 | 84 |
may bay chien dau viet nam | 0.7 | 0.2 | 9055 | 45 |
máy điều chỉnh nhiệt độ | 0.24 | 0.2 | 8206 | 79 |
may bay chien dau | 0.61 | 0.2 | 4313 | 70 |
dien tu van chien | 1.04 | 0.8 | 2528 | 78 |