Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện tim | 0.24 | 1 | 4049 | 53 |
điện tim đồ | 0.39 | 0.2 | 3665 | 23 |
điện tim bình thường | 1.98 | 1 | 8570 | 96 |
điện tim cơ bản | 1.3 | 0.1 | 2693 | 77 |
điện tim là gì | 1.75 | 0.5 | 6159 | 30 |
diện tim | 1.82 | 0.6 | 2701 | 87 |
điện tim rung nhĩ | 1.14 | 0.9 | 3685 | 81 |
điện tim gắng sức | 0.93 | 0.7 | 2086 | 99 |
điện tim thường | 0.89 | 0.6 | 4324 | 73 |
điện tim tăng kali máu | 0.61 | 0.6 | 9208 | 74 |
điện tim nhồi máu cơ tim | 1.76 | 0.5 | 3766 | 91 |
điện tim dày thất trái | 1.93 | 0.7 | 3421 | 81 |
điện tim ecg | 1.64 | 0.2 | 1933 | 22 |
điện tim block nhánh phải | 1.18 | 0.2 | 3615 | 44 |
điện tim ngoại tâm thu nhĩ | 1.67 | 0.2 | 3301 | 99 |
điện tim hạ kali máu | 1.3 | 0.2 | 778 | 60 |
dien tich hinh tron | 1.52 | 0.8 | 6323 | 66 |
diện tích tam giác | 0.45 | 0.6 | 5627 | 25 |
dien tich hinh thang | 1.78 | 0.1 | 3528 | 59 |
diện tích xung quanh hình trụ | 1.82 | 0.3 | 7173 | 33 |
dien tich hinh thoi | 0.57 | 1 | 1274 | 21 |
dien tich hinh vuong | 0.78 | 0.7 | 2161 | 85 |
dien tich tam giac vuong | 0.48 | 0.3 | 4597 | 64 |
diện tiích tam giác đều | 1.86 | 1 | 561 | 96 |
diện tich hinh chu nhat | 1.07 | 0.4 | 6066 | 79 |