Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty cp thiết bị điện abb việt nam | 1.49 | 0.9 | 4116 | 64 |
công ty abb việt nam | 1.94 | 0.8 | 3958 | 36 |
công ty tnhh abb | 0.29 | 0.2 | 3912 | 17 |
cong ty tnhh abb vietnam | 1.18 | 0.6 | 1409 | 84 |
công ty cổ phần abs việt nam | 0.45 | 0.6 | 9803 | 32 |
công ty thiết bị điện | 0.4 | 0.7 | 5658 | 82 |
hãng abb việt nam | 0.9 | 0.1 | 5553 | 33 |
thiết bị đóng cắt abb | 0.59 | 0.3 | 9666 | 29 |
khóa tủ điện abb | 0.77 | 0.7 | 7330 | 18 |
công ty thiết bị | 0.63 | 0.5 | 3850 | 40 |
khởi động từ abb | 1.21 | 0.4 | 5557 | 32 |
abb thailand co .ltd | 1.77 | 0.9 | 1487 | 12 |
khởi động mềm abb | 0.76 | 1 | 2208 | 43 |
tài liệu biến tần abb | 0.88 | 0.8 | 5891 | 45 |
abbvie a-connect | 1.83 | 0.6 | 9236 | 51 |
abb-cli | 1.04 | 0.4 | 4151 | 8 |