Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ trung thế abb | 1.4 | 0.8 | 2044 | 87 | 20 |
tủ | 1.88 | 0.9 | 5196 | 96 | 4 |
trung | 0.65 | 0.1 | 3660 | 40 | 5 |
thế | 1.51 | 0.4 | 5036 | 80 | 5 |
abb | 0.13 | 1 | 1060 | 40 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ trung thế abb | 0.81 | 0.8 | 8516 | 77 |
tủ điện trung thế abb | 1.66 | 0.2 | 5154 | 87 |
catalogue tủ trung thế abb pdf | 0.16 | 0.5 | 1489 | 45 |
khóa tủ điện abb | 0.23 | 0.8 | 6648 | 57 |
hãng abb việt nam | 0.8 | 0.4 | 1149 | 29 |
tài liệu biến tần abb | 0.58 | 1 | 6822 | 61 |
abb-truone | 0.19 | 0.8 | 7484 | 51 |
điện áp trung thế | 0.55 | 0.3 | 3598 | 47 |
khởi động từ abb | 0.6 | 0.3 | 1652 | 85 |
từ điển trung việt | 0.01 | 0.1 | 1911 | 79 |