Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá máy chiên chân không | 1.66 | 1 | 5636 | 54 |
máy chiên chân không | 1.02 | 0.7 | 6554 | 1 |
gia công chiên chân không | 0.11 | 0.8 | 679 | 5 |
máy cắt chân không | 0.17 | 0.2 | 3341 | 43 |
gia cầm có mấy chân | 0.03 | 0.5 | 322 | 30 |
cờ lê điều chỉnh chân máy giặt | 0.68 | 0.5 | 5259 | 91 |
chân đế máy giặt | 1.18 | 1 | 4952 | 6 |
chân để máy giặt | 0.07 | 0.3 | 4471 | 19 |
chân kê máy giặt | 0.07 | 0.4 | 6110 | 1 |
cảng chân mây ở đầu | 0.84 | 0.2 | 8532 | 69 |
chan ke may giat | 1.52 | 0.8 | 7613 | 47 |
máy cắt không khí | 0.46 | 0.5 | 5623 | 38 |
máy gia công cơ khí chính xác | 0.26 | 0.5 | 5997 | 12 |
chân gà chiên mắm | 1.81 | 0.2 | 2681 | 100 |
chan de may giat | 1.93 | 0.5 | 4966 | 30 |
máy cắt giấy điện | 0.38 | 0.9 | 5635 | 1 |
may không đi giày | 0.58 | 0.3 | 9507 | 26 |
chiều cao máy giặt | 0.59 | 0.3 | 5681 | 78 |
máy cắt giấy để bàn | 0.38 | 0.1 | 4997 | 79 |
giấy đề can màu | 0.65 | 0.9 | 1376 | 60 |
chân mày trái giật | 0.04 | 0.3 | 3895 | 86 |
cách may giấu chỉ | 1.36 | 0.1 | 1106 | 74 |
có mấy khổ giấy chính | 1.16 | 0.7 | 7289 | 81 |
chieu cao may giat | 1.63 | 0.3 | 1895 | 7 |