Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy chiên chân không công nghiệp | 1.79 | 0.5 | 8935 | 84 |
máy chiên chân không | 0.96 | 0.6 | 7359 | 1 |
máy cắt công nghiệp | 1.45 | 0.4 | 985 | 80 |
máy hàn công nghiệp | 0.75 | 0.2 | 199 | 70 |
máy nén khí công nghiệp | 0.21 | 0.9 | 4158 | 42 |
máy cắt chân không | 1.35 | 0.2 | 5257 | 4 |
máy cắt vải công nghiệp | 1.7 | 0.8 | 3302 | 83 |
máy in công nghiệp | 0.09 | 0.4 | 1579 | 64 |
máy chà sàn công nghiệp | 0.87 | 0.3 | 9863 | 84 |
máy in công nghiệp cũ | 1.76 | 0.6 | 1254 | 75 |
máy cắt gỗ công nghiệp | 0.49 | 0.2 | 4763 | 59 |
máy hàn miệng túi công nghiệp | 1.14 | 0.5 | 882 | 45 |
máy ly tâm công nghiệp | 1.94 | 0.4 | 5963 | 65 |
máy sấy chân không | 0.88 | 0.1 | 6215 | 2 |
máy xay hành tỏi công nghiệp | 0.63 | 0.9 | 5342 | 86 |
máy thổi công nghiệp | 0.05 | 0.7 | 6157 | 53 |
may nen khi cong nghiep | 0.07 | 1 | 133 | 16 |
cảng chân mây ở đầu | 0.41 | 0.5 | 3398 | 94 |
may in cong nghiep | 1.42 | 0.8 | 2486 | 100 |
điện máy văn chiến | 0.89 | 1 | 3966 | 93 |