Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy cắt trung thế | 0.92 | 0.8 | 1385 | 95 | 22 |
máy | 1.75 | 0.1 | 4726 | 18 | 4 |
cắt | 1.72 | 0.9 | 8203 | 80 | 5 |
trung | 0.7 | 0.9 | 977 | 32 | 5 |
thế | 1.41 | 0.4 | 3995 | 69 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt trung thế | 1.97 | 0.2 | 1314 | 87 |
máy cắt trung thế là gì | 1.91 | 0.3 | 8624 | 63 |
máy cắt trung thế 22kv | 1.37 | 0.9 | 7384 | 29 |
máy cắt trung thế tiếng anh là gì | 0.8 | 0.6 | 9434 | 54 |
tủ máy cắt trung thế | 1.52 | 0.7 | 1375 | 60 |
ký hiệu máy cắt trung thế | 1.1 | 0.2 | 539 | 42 |
máy sấy tiếng trung | 0.11 | 1 | 1780 | 49 |
trung tam dien may | 1.92 | 0.6 | 1661 | 27 |
máy cắt chân không | 0.55 | 0.9 | 8503 | 59 |
trung thu ngay may | 1 | 0.5 | 6080 | 10 |
trung thu ngà y mấy | 0.13 | 1 | 3898 | 73 |
máy cắt vải đứng | 1.57 | 0.2 | 3219 | 43 |
thứ mấy trung thu | 1.54 | 0.5 | 68 | 11 |
máy cắt không khà | 0.65 | 1 | 5185 | 5 |
trung thu thang may | 1.78 | 0.4 | 5926 | 88 |
trung thu tháng mấy | 0.55 | 1 | 4512 | 83 |
trưng cất hay chưng cất | 0.33 | 0.9 | 4943 | 42 |
máy cắt dây đai | 1.17 | 0.8 | 4437 | 65 |
may danh trung cam tay | 1.23 | 0.5 | 9793 | 74 |
máy bắt côn trùng | 1.07 | 0.8 | 4583 | 100 |
trung thu la ngay may | 1.81 | 0.8 | 137 | 10 |
trung thu là ngà y mấy | 0.28 | 0.6 | 7965 | 5 |
danh may tieng trung | 0.7 | 0.4 | 7331 | 5 |
trung tam may production | 0.72 | 0.4 | 1520 | 19 |
máy đuổi côn trùng | 0.92 | 0.8 | 8008 | 55 |