Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại | 0.44 | 0.6 | 1869 | 49 | 15 |
điện | 1.24 | 0.6 | 3721 | 24 | 7 |
thoại | 0.72 | 0.1 | 5286 | 14 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại | 1.45 | 0.8 | 6518 | 80 |
điện thoại vui | 0.53 | 0.9 | 6309 | 76 |
điện thoại bàn | 0.61 | 0.8 | 9081 | 83 |
điện thoại gaming | 1.37 | 0.7 | 1411 | 45 |
điện thoại vivo | 0.02 | 0.7 | 3019 | 53 |
điện thoại thông minh | 0.27 | 0.5 | 8170 | 17 |
điện thoại android | 0.48 | 0.9 | 1789 | 77 |
điện thoại png | 1.18 | 0.7 | 5225 | 71 |
điện thoại o2 | 0.78 | 0.4 | 113 | 16 |
điện thoại samsung mới nhất | 1.62 | 0.4 | 4266 | 73 |
điện thoại iphone 11 | 0.13 | 0.3 | 753 | 25 |
điện thoại đen | 0.12 | 0.8 | 1132 | 37 |
điện thoại 24h | 1 | 0.8 | 3613 | 49 |
điện thoại e72 | 1.62 | 0.1 | 1211 | 36 |
điện thoại thông minh là gì | 0.04 | 0.2 | 1857 | 97 |
điện thoại xiaomi 13 | 0.52 | 0.2 | 6889 | 39 |
điện thoại 1280 | 0.39 | 0.3 | 1555 | 91 |
điện thoại nhỏ gọn | 0.8 | 1 | 8819 | 27 |
điện thoại xiaomi cũ | 0.52 | 0.6 | 4236 | 66 |
diện thoại oppo | 1.44 | 1 | 1439 | 9 |
điện thoại đám mây | 0.37 | 0.1 | 2155 | 91 |
điện thoại huawei mới nhất | 0.35 | 0.3 | 9142 | 62 |
điện thoại oppo a57 | 0.41 | 0.8 | 9904 | 7 |
điện thoại iphone xs max | 1.88 | 0.8 | 1409 | 52 |
điện thoại gập oppo | 1.18 | 0.2 | 4765 | 30 |